Có 2 kết quả:

小姐 xiǎo jiě ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˇ小解 xiǎo jiě ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˇ

1/2

Từ điển phổ thông

tiểu thư, cô nàng, cô gái, thiếu nữ

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to urinate
(2) to empty one's bladder

Bình luận 0