Có 2 kết quả:
小姐 xiǎo jiě ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˇ • 小解 xiǎo jiě ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˇ
xiǎo jiě ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˇ [xiǎo jie ㄒㄧㄠˇ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiểu thư, cô nàng, cô gái, thiếu nữ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to urinate
(2) to empty one's bladder
(2) to empty one's bladder
Bình luận 0